中文 Trung Quốc
出血性
出血性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất huyết
出血性 出血性 phát âm tiếng Việt:
[chu1 xue4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
hemorrhagic
出血性登革熱 出血性登革热
出血熱 出血热
出行 出行
出言不遜 出言不逊
出訪 出访
出診 出诊