中文 Trung Quốc
出血性登革熱
出血性登革热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt xuất huyết Dengue (DHF)
出血性登革熱 出血性登革热 phát âm tiếng Việt:
[chu1 xue4 xing4 deng1 ge2 re4]
Giải thích tiếng Anh
dengue hemorrhagic fever (DHF)
出血熱 出血热
出行 出行
出言 出言
出訪 出访
出診 出诊
出謀劃策 出谋划策