中文 Trung Quốc
出血熱
出血热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt xuất huyết
出血熱 出血热 phát âm tiếng Việt:
[chu1 xue4 re4]
Giải thích tiếng Anh
hemorrhage fever
出行 出行
出言 出言
出言不遜 出言不逊
出診 出诊
出謀劃策 出谋划策
出警 出警