中文 Trung Quốc
出草
出草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của Thổ dân Đài Loan) để đi trên một chuyến thám hiểm headhunting
出草 出草 phát âm tiếng Việt:
[chu1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
(of Taiwan aborigines) to go on a headhunting expedition
出落 出落
出處 出处
出號 出号
出血性 出血性
出血性登革熱 出血性登革热
出血熱 出血热