中文 Trung Quốc
  • 出落 繁體中文 tranditional chinese出落
  • 出落 简体中文 tranditional chinese出落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phát triển (prettier vv)
  • để trưởng thành thành
  • để Hoa
出落 出落 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to grow (prettier etc)
  • to mature into
  • to blossom