中文 Trung Quốc
出落
出落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển (prettier vv)
để trưởng thành thành
để Hoa
出落 出落 phát âm tiếng Việt:
[chu1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to grow (prettier etc)
to mature into
to blossom
出處 出处
出號 出号
出血 出血
出血性登革熱 出血性登革热
出血熱 出血热
出行 出行