中文 Trung Quốc
出嫁
出嫁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được kết hôn (của người phụ nữ)
出嫁 出嫁 phát âm tiếng Việt:
[chu1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to get married (of woman)
出官 出官
出家 出家
出家人 出家人
出尖兒 出尖儿
出局 出局
出山 出山