中文 Trung Quốc
出局
出局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để gửi ra (máy nghe nhạc cho một hôi)
- để knock out (tức là để đánh bại trong một giải đấu knock-out)
- để loại bỏ
- để gọi ra
- giết
- để kéo ra khỏi (cuộc thi)
- nghỉ hưu (một á hậu trong bóng chày)
- ra (tức là người đàn ông trong bóng chày)
出局 出局 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to send off (player for a foul)
- to knock out (i.e. to beat in a knock-out tournament)
- to eliminate
- to call out
- to kill off
- to pull out of (a competition)
- to retire (a runner in baseball)
- out (i.e. man out in baseball)