中文 Trung Quốc
  • 出局 繁體中文 tranditional chinese出局
  • 出局 简体中文 tranditional chinese出局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gửi ra (máy nghe nhạc cho một hôi)
  • để knock out (tức là để đánh bại trong một giải đấu knock-out)
  • để loại bỏ
  • để gọi ra
  • giết
  • để kéo ra khỏi (cuộc thi)
  • nghỉ hưu (một á hậu trong bóng chày)
  • ra (tức là người đàn ông trong bóng chày)
出局 出局 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 ju2]

Giải thích tiếng Anh
  • to send off (player for a foul)
  • to knock out (i.e. to beat in a knock-out tournament)
  • to eliminate
  • to call out
  • to kill off
  • to pull out of (a competition)
  • to retire (a runner in baseball)
  • out (i.e. man out in baseball)