中文 Trung Quốc
  • 出家 繁體中文 tranditional chinese出家
  • 出家 简体中文 tranditional chinese出家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lại nhà (để trở thành một nhà sư Phật giáo hay nữ tu)
出家 出家 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • to leave home (to become a Buddhist monk or nun)