中文 Trung Quốc
出官
出官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại thủ đô cho một bài chính thức
出官 出官 phát âm tiếng Việt:
[chu1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to leave the capital for an official post
出家 出家
出家人 出家人
出尖 出尖
出局 出局
出山 出山
出岔子 出岔子