中文 Trung Quốc
  • 出家人 繁體中文 tranditional chinese出家人
  • 出家人 简体中文 tranditional chinese出家人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhà sư
  • nữ tu (Phật giáo hay đỗ)
出家人 出家人 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 jia1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • monk
  • nun (Buddhist or Daoist)