中文 Trung Quốc
  • 出婁子 繁體中文 tranditional chinese出婁子
  • 出娄子 简体中文 tranditional chinese出娄子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy vào khó khăn
  • gây rắc rối
出婁子 出娄子 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 lou2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to run into difficulties
  • to cause trouble