中文 Trung Quốc
出婁子
出娄子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy vào khó khăn
gây rắc rối
出婁子 出娄子 phát âm tiếng Việt:
[chu1 lou2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to run into difficulties
to cause trouble
出嫁 出嫁
出官 出官
出家 出家
出尖 出尖
出尖兒 出尖儿
出局 出局