中文 Trung Quốc
出奇制勝
出奇制胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giành chiến thắng bởi một động thái bất ngờ
出奇制勝 出奇制胜 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qi2 zhi4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
to win by a surprise move
出奔 出奔
出婁子 出娄子
出嫁 出嫁
出家 出家
出家人 出家人
出尖 出尖