中文 Trung Quốc
出外
出外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia
để lại cho một nơi khác
出外 出外 phát âm tiếng Việt:
[chu1 wai4]
Giải thích tiếng Anh
to go out
to leave for another place
出大差 出大差
出奇 出奇
出奇制勝 出奇制胜
出婁子 出娄子
出嫁 出嫁
出官 出官