中文 Trung Quốc
出境
出境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại một quốc gia hoặc khu vực
di cư
ra bên ngoài (du lịch)
出境 出境 phát âm tiếng Việt:
[chu1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to leave a country or region
emigration
outbound (tourism)
出境檢查 出境检查
出外 出外
出大差 出大差
出奇制勝 出奇制胜
出奔 出奔
出婁子 出娄子