中文 Trung Quốc
出境檢查
出境检查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm soát di cư
出境檢查 出境检查 phát âm tiếng Việt:
[chu1 jing4 jian3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
emigration control
出外 出外
出大差 出大差
出奇 出奇
出奔 出奔
出婁子 出娄子
出嫁 出嫁