中文 Trung Quốc
出圈兒
出圈儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua các chỉ tiêu
để đi ra khỏi giới hạn
出圈兒 出圈儿 phát âm tiếng Việt:
[chu1 quan1 r5]
Giải thích tiếng Anh
to overstep the norm
to go out of bounds
出國 出国
出土 出土
出埃及記 出埃及记
出境 出境
出境檢查 出境检查
出外 出外