中文 Trung Quốc
  • 出圈兒 繁體中文 tranditional chinese出圈兒
  • 出圈儿 简体中文 tranditional chinese出圈儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua các chỉ tiêu
  • để đi ra khỏi giới hạn
出圈兒 出圈儿 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 quan1 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • to overstep the norm
  • to go out of bounds