中文 Trung Quốc
出國
出国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ra nước ngoài
để lại đất nước
di cư
出國 出国 phát âm tiếng Việt:
[chu1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to go abroad
to leave the country
emigration
出土 出土
出埃及記 出埃及记
出場 出场
出境檢查 出境检查
出外 出外
出大差 出大差