中文 Trung Quốc
出圈
出圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để muck
để làm sạch muck từ một cowshed, cái chuồng heo vv
出圈 出圈 phát âm tiếng Việt:
[chu1 quan1]
Giải thích tiếng Anh
to muck out
to clean muck from a cowshed, pigsty etc
出圈兒 出圈儿
出國 出国
出土 出土
出場 出场
出境 出境
出境檢查 出境检查