中文 Trung Quốc
  • 出圈 繁體中文 tranditional chinese出圈
  • 出圈 简体中文 tranditional chinese出圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để muck
  • để làm sạch muck từ một cowshed, cái chuồng heo vv
出圈 出圈 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 quan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to muck out
  • to clean muck from a cowshed, pigsty etc