中文 Trung Quốc
  • 出嘍子 繁體中文 tranditional chinese出嘍子
  • 出喽子 简体中文 tranditional chinese出喽子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 出婁子|出娄子 [chu1 lou2 zi5]
出嘍子 出喽子 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 lou2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 出婁子|出娄子[chu1 lou2 zi5]