中文 Trung Quốc
齏粉
齑粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh bột
mảnh vỡ
齏粉 齑粉 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
fine powder
broken pieces
齒 齿
齒冠 齿冠
齒冷 齿冷
齒列矯正器 齿列矫正器
齒及 齿及
齒唇音 齿唇音