中文 Trung Quốc
齒冠
齿冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vương miện của răng
齒冠 齿冠 phát âm tiếng Việt:
[chi3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
crown of tooth
齒冷 齿冷
齒列矯正 齿列矫正
齒列矯正器 齿列矫正器
齒唇音 齿唇音
齒孔 齿孔
齒嵴 齿嵴