中文 Trung Quốc
高薪聘請
高薪聘请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho thuê tại một mức lương cao
高薪聘請 高薪聘请 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xin1 pin4 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to hire at a high salary
高薪酬 高薪酬
高薪養廉 高薪养廉
高處 高处
高血壓 高血压
高血糖 高血糖
高行健 高行健