中文 Trung Quốc
高血壓
高血压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao huyết áp
cao huyết áp
高血壓 高血压 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xue4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
high blood pressure
hypertension
高血糖 高血糖
高行健 高行健
高要 高要
高見 高见
高視闊步 高视阔步
高調 高调