中文 Trung Quốc
高薪酬
高薪酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao lương
高薪酬 高薪酬 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xin1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
high salary
高薪養廉 高薪养廉
高處 高处
高處不勝寒 高处不胜寒
高血糖 高血糖
高行健 高行健
高要 高要