中文 Trung Quốc
  • 高薪酬 繁體中文 tranditional chinese高薪酬
  • 高薪酬 简体中文 tranditional chinese高薪酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cao lương
高薪酬 高薪酬 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 xin1 chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • high salary