中文 Trung Quốc
高處
高处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi cao
độ cao
高處 高处 phát âm tiếng Việt:
[gao1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
high place
elevation
高處不勝寒 高处不胜寒
高血壓 高血压
高血糖 高血糖
高要 高要
高要市 高要市
高見 高见