中文 Trung Quốc
  • 高血糖 繁體中文 tranditional chinese高血糖
  • 高血糖 简体中文 tranditional chinese高血糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tăng đường huyết
  • mức độ đường trong máu cao bất thường
高血糖 高血糖 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 xue4 tang2]

Giải thích tiếng Anh
  • hyperglycemia
  • abnormally high blood sugar level