中文 Trung Quốc
高血糖
高血糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng đường huyết
mức độ đường trong máu cao bất thường
高血糖 高血糖 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xue4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
hyperglycemia
abnormally high blood sugar level
高行健 高行健
高要 高要
高要市 高要市
高視闊步 高视阔步
高調 高调
高談闊論 高谈阔论