中文 Trung Quốc
高薪
高薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao lương
高薪 高薪 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
high salary
高薪厚祿 高薪厚禄
高薪聘請 高薪聘请
高薪酬 高薪酬
高處 高处
高處不勝寒 高处不胜寒
高血壓 高血压