中文 Trung Quốc
黏膜
黏膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màng nhầy
黏膜 黏膜 phát âm tiếng Việt:
[nian2 mo2]
Giải thích tiếng Anh
mucous membrane
黏膠 黏胶
黏菌 黏菌
黏著 黏着
黏著語 黏着语
黏貼 黏贴
黏附 黏附