中文 Trung Quốc
黏貼
黏贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để keo để
để dán vào
để thêm vào
cũng là tác giả 粘貼|粘贴 [zhan1 tie1]
黏貼 黏贴 phát âm tiếng Việt:
[nian2 tie1]
Giải thích tiếng Anh
to glue to
to paste onto
to stick on
also written 粘貼|粘贴[zhan1 tie1]
黏附 黏附
黏附力 黏附力
黐 黐
黑 黑
黑 黑
黑不溜秋 黑不溜秋