中文 Trung Quốc
黏著
黏着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuân thủ
để dính vào
liên kết
để tựu
bám dính
chất kết dính
黏著 黏着 phát âm tiếng Việt:
[nian2 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to adhere
to stick to
to bond
to agglutinate
adhesion
adhesive
黏著力 黏着力
黏著語 黏着语
黏貼 黏贴
黏附力 黏附力
黐 黐
黐線 黐线