中文 Trung Quốc
黏著語
黏着语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ dính (ví dụ như Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Nhật)
黏著語 黏着语 phát âm tiếng Việt:
[nian2 zhuo2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
agglutinative language (e.g. Turkish and Japanese)
黏貼 黏贴
黏附 黏附
黏附力 黏附力
黐線 黐线
黑 黑
黑 黑