中文 Trung Quốc
黏菌
黏菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slime mold (Myxomycetes)
黏菌 黏菌 phát âm tiếng Việt:
[nian2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
slime mold (Myxomycetes)
黏著 黏着
黏著力 黏着力
黏著語 黏着语
黏附 黏附
黏附力 黏附力
黐 黐