中文 Trung Quốc
高溫
高温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ cao
高溫 高温 phát âm tiếng Việt:
[gao1 wen1]
Giải thích tiếng Anh
high temperature
高溫熱流 高温热流
高漲 高涨
高潔 高洁
高潮迭起 高潮迭起
高濃縮鈾 高浓缩铀
高熱 高热