中文 Trung Quốc
高熱
高热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cơn sốt
高熱 高热 phát âm tiếng Việt:
[gao1 re4]
Giải thích tiếng Anh
a fever
高熱病 高热病
高熱量 高热量
高燒 高烧
高爾基 高尔基
高爾基複合體 高尔基复合体
高爾基體 高尔基体