中文 Trung Quốc- 高潮迭起
- 高潮迭起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mỗi đỉnh cao mới, thay thế bởi khác
- (của một bộ phim vv) các đỉnh cao một sau khi khác
高潮迭起 高潮迭起 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- each new high point replaced by another
- (of a movie etc) one climax after another