中文 Trung Quốc
高溫熱流
高温热流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một làn sóng nhiệt
高溫熱流 高温热流 phát âm tiếng Việt:
[gao1 wen1 re4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
a heat wave
高漲 高涨
高潔 高洁
高潮 高潮
高濃縮鈾 高浓缩铀
高熱 高热
高熱病 高热病