中文 Trung Quốc
高漲
高涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng lên
tăng
(của căng thẳng vv) để chạy cao
高漲 高涨 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to surge up
to rise
(of tensions etc) to run high
高潔 高洁
高潮 高潮
高潮迭起 高潮迭起
高熱 高热
高熱病 高热病
高熱量 高热量