中文 Trung Quốc
高湯
高汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng súp
cổ phiếu súp
高湯 高汤 phát âm tiếng Việt:
[gao1 tang1]
Giải thích tiếng Anh
clear soup
soup stock
高溫 高温
高溫熱流 高温热流
高漲 高涨
高潮 高潮
高潮迭起 高潮迭起
高濃縮鈾 高浓缩铀