中文 Trung Quốc
高清電視
高清电视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền hình độ nét cao HDTV
高清電視 高清电视 phát âm tiếng Việt:
[gao1 qing1 dian4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
high definition television HDTV
高港 高港
高港區 高港区
高湯 高汤
高溫熱流 高温热流
高漲 高涨
高潔 高洁