中文 Trung Quốc
高港
高港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gaogang huyện Taizhou thành phố 泰州市 [Tai4 zhou1 shi4], Jiangsu
高港 高港 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 gang3]
Giải thích tiếng Anh
Gaogang district of Taizhou city 泰州市[Tai4 zhou1 shi4], Jiangsu
高港區 高港区
高湯 高汤
高溫 高温
高漲 高涨
高潔 高洁
高潮 高潮