中文 Trung Quốc
鹹津津
咸津津
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp và mặn (hương vị)
鹹津津 咸津津 phát âm tiếng Việt:
[xian2 jin1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
nice and salty (taste)
鹹津津兒 咸津津儿
鹹海 咸海
鹹淡 咸淡
鹹絲絲 咸丝丝
鹹絲絲兒 咸丝丝儿
鹹肉 咸肉