中文 Trung Quốc
魚雷
鱼雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngư lôi
魚雷 鱼雷 phát âm tiếng Việt:
[yu2 lei2]
Giải thích tiếng Anh
torpedo
魚雷艇 鱼雷艇
魚露 鱼露
魚頭 鱼头
魚類學 鱼类学
魚餅 鱼饼
魚餌 鱼饵