中文 Trung Quốc
魚類學
鱼类学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngư học
魚類學 鱼类学 phát âm tiếng Việt:
[yu2 lei4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
ichthyology
魚餅 鱼饼
魚餌 鱼饵
魚香 鱼香
魚骨 鱼骨
魚鬆 鱼松
魚鰭 鱼鳍