中文 Trung Quốc
  • 魚雷艇 繁體中文 tranditional chinese魚雷艇
  • 鱼雷艇 简体中文 tranditional chinese鱼雷艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tàu phóng ngư lôi
魚雷艇 鱼雷艇 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 lei2 ting3]

Giải thích tiếng Anh
  • torpedo boat