中文 Trung Quốc
魚雷艇
鱼雷艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu phóng ngư lôi
魚雷艇 鱼雷艇 phát âm tiếng Việt:
[yu2 lei2 ting3]
Giải thích tiếng Anh
torpedo boat
魚露 鱼露
魚頭 鱼头
魚類 鱼类
魚餅 鱼饼
魚餌 鱼饵
魚香 鱼香