中文 Trung Quốc
魚餌
鱼饵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mồi câu cá
魚餌 鱼饵 phát âm tiếng Việt:
[yu2 er3]
Giải thích tiếng Anh
fish bait
魚香 鱼香
魚香肉絲 鱼香肉丝
魚骨 鱼骨
魚鰭 鱼鳍
魚鰾 鱼鳔
魚鱗 鱼鳞