中文 Trung Quốc
魚露
鱼露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước mắm
魚露 鱼露 phát âm tiếng Việt:
[yu2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
fish sauce
魚頭 鱼头
魚類 鱼类
魚類學 鱼类学
魚餌 鱼饵
魚香 鱼香
魚香肉絲 鱼香肉丝