中文 Trung Quốc
鬣蜥
鬣蜥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kỳ nhông
鬣蜥 鬣蜥 phát âm tiếng Việt:
[lie4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
iguana
鬥 斗
鬥口齒 斗口齿
鬥嘴 斗嘴
鬥士 斗士
鬥志 斗志
鬥志昂揚 斗志昂扬