中文 Trung Quốc
鬥士
斗士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chiến binh
một nhà hoạt động
鬥士 斗士 phát âm tiếng Việt:
[dou4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
a warrior
an activist
鬥志 斗志
鬥志昂揚 斗志昂扬
鬥批改 斗批改
鬥智 斗智
鬥毆 斗殴
鬥氣 斗气