中文 Trung Quốc
鬥志昂揚
斗志昂扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tinh thần chiến đấu cao
鬥志昂揚 斗志昂扬 phát âm tiếng Việt:
[dou4 zhi4 ang2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
having high fighting spirit
鬥批改 斗批改
鬥拳 斗拳
鬥智 斗智
鬥氣 斗气
鬥爭 斗争
鬥爭性 斗争性