中文 Trung Quốc
  • 鬥志昂揚 繁體中文 tranditional chinese鬥志昂揚
  • 斗志昂扬 简体中文 tranditional chinese斗志昂扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có tinh thần chiến đấu cao
鬥志昂揚 斗志昂扬 phát âm tiếng Việt:
  • [dou4 zhi4 ang2 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • having high fighting spirit