中文 Trung Quốc
鬥口齒
斗口齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh cãi
để bicker
glib repartee
鬥口齒 斗口齿 phát âm tiếng Việt:
[dou4 kou3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
to quarrel
to bicker
glib repartee
鬥嘴 斗嘴
鬥地主 斗地主
鬥士 斗士
鬥志昂揚 斗志昂扬
鬥批改 斗批改
鬥拳 斗拳